Có 2 kết quả:

极角 jí jiǎo ㄐㄧˊ ㄐㄧㄠˇ極角 jí jiǎo ㄐㄧˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polar angle
(2) argument (angle in polar coordinates)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polar angle
(2) argument (angle in polar coordinates)

Bình luận 0